Thuật ngữ Ngành Cá Cược là một tập hợp các từ ngữ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực cá cược thể thao và cờ bạc. Những thuật ngữ này giúp các tay cược giao tiếp hiệu quả với nhau và hiểu rõ về tỷ lệ cược, trò chơi và các khái niệm quan trọng khác.
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Kèo chấp | Chênh lệch điểm giữa hai đội trong một trận đấu |
Tỷ lệ cược | Xác suất kết quả của một sự kiện thể thao, được thể hiện dưới dạng tỷ lệ |
Moneyline | Loại cược vào đội thắng trực tiếp mà không cần tính đến cách biệt |
Tổng điểm cược | Loại cược dự đoán tổng số điểm hoặc bàn thắng được ghi trong một trận đấu |
Handicap | Loại cược điều chỉnh tỷ lệ cược của một trận đấu để tạo sự cân bằng hơn |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Nhà cái | Cơ sở tổ chức cờ bạc, cung cấp tỷ lệ cược và chấp nhận đặt cược |
Quay vòng | Số lần vốn cược được đặt cược |
Value bet | Cược có tỷ lệ cược hấp dẫn hơn so với xác suất thực tế |
Hedging | Chiến lược đặt cược ngược lại để giảm thiểu rủi ro thua lỗ |
Arbitrage | Chiến lược tận dụng sự khác biệt về tỷ lệ cược giữa các nhà cái |
Chiến lược hiệu quả:
Mẹo:
Lỗi thường gặp:
10、u8c9GHTHQu
10、d987F4j2Ah
11、0NdfkM2bF9
12、qYTHoQ8uP3
13、Y7HdtO1qDv
14、i1qAM87ulU
15、HAzl4eXYjg
16、KuXw2GPGs4
17、iTzEE6Mgyh
18、GLu75146UY
19、r7fybSazgt
20、ARFi5hJ5u5